Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giáo hoá


[giáo hoá]
to educate
xem khai hoá



Instil knowledge to and shape the feelings of
Giáo hoá thế hệ trẻ thành những con ngÆ°á»i má»›i To instil knowledge to and shape the feelings of the younger generations and create new men
(từ cũ ; nghĩa cũ) Civillize


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.